Đặc điểm nổi bật
- Năng suất vượt trội ở tốc độ 5.000 vòng/phút
- Khả năng phay lăn bánh răng chính xác cao nhờ trục chính B, C được truyền động trực tiếp
- Gia công phay lăn bánh răng trong điều kiện khô hoặc ướt
- Góc xoay ±45° / −115° (có thể cắt bánh vít)
- Mô-men xoắn lớn, trục chính tích hợp động cơ truyền động trực tiếp trên trục C và B
- Nhiều loại hệ thống tự động khác nhau

Máy phay lăn răng YG Tech HERA90
Hệ thống nạp phôi tự động và băng tải kết hợp




Một số loại bánh răng trong máy phay lăn răng
- Bánh răng tôi cứng (Hardened Gear)
- Trục vít 3 đầu khởi động có dao phay lăn (3 Start Worm with Hob)
- Trục vít Skiving (Skiving Worm)
- Trục động cơ Skiving (Skiving Motor Shaft)
- Trục lái Skiving (Skiving Steering Shaft)

Các loại bánh răng chính trong máy phay lăn răng YG Tech HERA90
Một số loại bánh răng khác
Đồ gá cho máy phay lăn răng YG Tech HERA 90
Kích thước một số bộ phận trong máy phay lăn răng YG Tech HERA 90

Thông số kĩ thuật
| Khả năng gia công của máy | Đơn vị | HERA60 | HERA90 |
| Đường kính chi tiết gia công lớn nhất | mm | 60/80 | 90/100 |
| Bước răng lớn nhất | module 2 | module 3 | |
| Hành trình hướng kính - trục X | 80(10~90) | 90(10~1000) | |
| Góc nghiêng trục dao phay - trục A | +45°/-115° | +45°/-115° | |
| Tốc độ quay tối đa của dao phay - trục B | rpm | 6000 | 6000 |
| Tốc độ quay bàn tối đa - trục C | rpm | 450 | 450 |
| Phạm vi làm việc | |||
| Hành trình làm việc theo phương đứng - trục Z | 180 | 200 | |
| Phạm vi dịch chuyển tâm | 320 | 320 | |
| Đường kính bàn máy | Ø90 | Ø90 | |
| Dao phay lăn | |||
| Côn đầu trục chính | BT#30 | BT#30 | |
| Kích thước dao phay lớn nhất (đường kính x chiều dài ) | Ø65(dao Ø110) | Ø65(dao Ø110) | |
| Hành trình dịch chuyển của dao phay lớn nhất - trục Y | 100 | 100 | |
| Tốc độ chạy dao nhanh | |||
| Tốc độ chạy nhanh trục Z | mm/phút | 6000 | 6000 |
| Tốc độ chạy nhanh trục X | mm/phút | 7500 | 7500 |
| Tốc độ chạy nhanh trục Y | mm/phút | 3000 | 3000 |
| Khả năng xoay đầu dao phay | độ/phút | 720 | 720 |
| Động cơ | |||
| Nguồn điện | kVA | 20 | 25 |
| Động cơ trục chính | kw | 8.3 | 14 |
| Hệ thống điều khiển | SIEMENS 840Di | SIEMENS 840Di | |
| Kích thước máy | mm (WxLxH) | 2480x2550x2050 | 2480x2550x2050 |
| Trọng lượng | tấn | 4.6 | 4.9 |
Phụ kiện tiêu chuẩn
- Trục gá dao phay (Hob Arbor) (ø13, ø16)
- Vòng chặn (3 chiếc) 10m/m, 20m/m, 30m/m
- Khớp nối (mỗi cỡ một chiếc)
- Bu lông cấy: 2 chiếc
- Bộ làm mát có bơm rửa
- Bộ thủy lực có quạt làm mát
- Điều hòa trong tủ điện
- Đèn làm việc (LED)
- Nắp trong bằng thép không gỉ (dành cho gia công khô)
- Đường ống rửa phôi
- Đèn báo 3 tầng
- Tay quay điện tử (M.P.G.)
- Thiết bị kẹp thủy lực chi tiết gia công
- Thiết bị kẹp nhanh dao cụ
- Nhiều loại phần mềm khác nhau:
- Vị trí ban đầu của chi tiết gia công
- Trục X tự động rút khi mất điện
- Bỏ qua khi gãy răng dao phay lăn
- Nhiều loại phay lăn bánh răng côn khác nhau
- Nhiều loại phay lăn bánh răng có đỉnh vòm khác nhau
- Chức năng ly tâm
- Bu lông cân chỉnh (M30 × 100m/m) × 6 chiếc
- Hộp dụng cụ tiêu chuẩn
- Sách hướng dẫn vận hành/điều khiển: 2 bản
- Đĩa CD hướng dẫn vận hành/điều khiển: 1 bản
Phụ kiện tùy chọn
- Trục gá dao phay (Hob Arbor)
- Bộ thu sương dầu (Oil Mist Collector)
- Thiết bị cài đặt dao (Tool Presetter)
- Bộ vát bavia (Deburring Unit)
- Giá đỡ trung gian (Steady Rest)
- Thiết bị skiving
- Băng tải mạt từ tính
- Cửa tự động
- Đầu phay trục vít
- Đồ gá và phụ kiện kẹp
- Hệ thống nạp/xả phôi tự động
- Băng tải tích trữ kiểu bánh răng – trục (Pinion and Shaft)
- Hợp đồng bảo hành dịch vụ 2 năm (SIEMENS)
Thông tin liên hệ
Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.