Đặc điểm nổi bật
- Kết cấu bệ máy được tối ưu, hạn chế biến dạng nhiệt trong quá trình vận hành.
- Trang bị động cơ truyền động trực tiếp (D/D Motor) cho trục B và trục S.
- Tùy chọn đa dạng phụ kiện mở rộng.

Máy phay lăn răng YG Tech HERA150
Trục chính trục B (B-Axis Spindle)
- Ứng dụng công nghệ động cơ truyền động trực tiếp (D/D Motor) tiên tiến, phát triển hơn 50 năm.
- Hệ thống làm mát tuần hoàn bằng áo nước.
- Hệ thống bôi trơn mỡ bán vĩnh cửu.
- Trang bị hệ thống thổi khí ngăn phoi xâm nhập khi gia công khô.
Động cơ D/D mô-men xoắn cao (High Torque D/D Motor)
- Động cơ truyền động trực tiếp mô-men xoắn cao.
- Trang bị bộ mã hóa Royalty Encoder cho độ chính xác cao khi tháo lắp và cân chỉnh.
Cụm vát bavia (tùy chọn) – Chamfering Unit (Option)
- Cụm tích hợp chức năng vát mép và tách bavia được gắn trực tiếp trên máy.
- Gồm dao Chamfering Cutter và Deburring Cutter cho hai công đoạn liên hoàn.

Đặc điểm máy phay lăn răng YG Tech HERA150
Cấu trúc trụ đối trọng tối ưu
- Kết cấu trụ đối trọng được tối ưu hóa
Cụm kẹp phôi (Gripper Unit)
- Mô-men xoắn nhanh: 2 giây
- Cụm kẹp phôi có độ bền gần như vĩnh cửu
Cụm trục X – Cơ cấu dẫn hướng con lăn
- Ứng dụng con lăn dẫn hướng loại L/M trên cần P2
- Cơ cấu cố định trục X giúp gia công chuốt răng chính xác ở cấp độ trung bình
- Độ lặp lại của trục X: trong phạm vi ±2 µm
- (Tùy chọn) Trang bị thước quang kỹ thuật số (Digital Scale)
Nắp che bằng thép không gỉ (Stainless Steel Cover)
- Sử dụng thép không gỉ làm tấm che trong, phù hợp cho cả gia công khô
- Ngăn ngừa biến dạng nhiệt, đảm bảo độ ổn định hình học của máy

Đặc điểm máy phay lăn răng YG Tech HERA150
Kích thước một số bộ phận trong máy phay lăn răng YG Tech HERA 150

Thông số kĩ thuật
| Khả năng gia công của máy | Đơn vị | HERA150 |
| Đường kính chi tiết gia công lớn nhất | mm | Ø150 |
| Mô-đun (bước răng) lớn nhất | module 3.5 | |
| Hành trình trục X | 180 (15~195) | |
| Góc xoay đầu dao | 45° | |
| Tốc độ quay trục B | rpm | 2500 |
| Tốc độ quay trục C | rpm | 600 |
| Phạm vi làm việc | ||
| Phạm vi di chuyển trục X | 250 (150~400) | |
| Phạm vi di chuyển trục Y | 300(300~600) | |
| Đường kính bàn máy | Ø150 | |
| Dụng cụ cắt | ||
| Chuẩn côn trục chính | NT#40 | |
| Kích thước đầu trục chính | | |
| Hành trình trục Y | 180 | |
| Tốc độ chạy dao nhanh | ||
| Tốc độ chạy nhanh trục X | mm/phút | 12000 |
| Tốc độ chạy nhanh trục Y | mm/phút | 12000 |
| Tốc độ chạy dao dụng cụ | mm/phút | 6000 |
| Khả năng xoay đầu dao phay | độ/phút | 720 |
| Động cơ | ||
| Nguồn điện | kVA | 30 |
| Mô-men trục chính | Nm | 115 |
| Hệ thống điều khiển | FANUC 0iMD | |
| Kích thước máy | mm (WxLxH) | 2400x2000x2400 |
| Trọng lượng | tấn | 7.8 |
Thông tin liên hệ
Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.