Đặc điểm nổi bật
- Số trục điều khiển tối đa: 5 trục
- Số trục điều khiển đồng thời tối đa: 4 trục
- Bước lệnh nhỏ nhất: 0,0001 mm
- Chức năng điều chỉnh hệ số tiến dao (Feedrate override)
- Tiến dao liên tục thủ công
- Tăng tốc/giảm tốc tự động
- Chức năng điều chỉnh hệ số tiến trục chính (Spindle feedrate override)
- Định vị nhanh (Rapid positioning)
- Nội suy tuyến tính (Linear interpolation)
- Nội suy tròn (Circular interpolation)
- Trở về điểm chuẩn (Reference point return)
- Trở về điểm chuẩn thứ hai (2nd reference point return)
- Màn hình màu LCD 8.4”
- Bộ phát xung tay quay (Manual pulse generator)
- Giao diện RS-232C
- Dừng giữ thời gian (Dwell)
- Chạy khô (Dry run)
- Khóa máy (Machine lock)
- Chạy từng khối lệnh (Single block)
- Chức năng bỏ qua lệnh (Skip function)
- Báo động pin (Battery alarm)
- Vận hành MDI
- Ngắt servo (Servo off)
- Bảo vệ chương trình (Program protection)
- Hiển thị trạng thái (Status display)
- Chức năng tự chẩn đoán (Self-diagnosis function)
- Dừng khẩn cấp (Emergency stop)
- Điều khiển lập trình (Programmable control)
- Thiết lập hệ tọa độ tự động NC
- Nhận dạng tự động EIA/ISO
- Chuyển đổi inch/metric
- Macro tùy chỉnh (Custom macro)
- Bảo vệ hiển thị chương trình
- Chỉ thị dòng tải trục chính (Spindle load current indicator)
- Báo động bôi trơn cơ khí
- Bù khe hở ngược (Backlash compensation)
- Bù sai số bước (Pitch error compensation)
- Chức năng sửa đá mài tự động và bù (Wheel automatic dressing & compensation)
- Hiển thị thang ladder PMC-L
- Tìm kiếm ladder PMC-L
- Hiển thị tổng thời gian vận hành (Run hour display)
- Hiển thị menu mã G (G codes menu display)
- Hiển thị hướng dẫn (Instruction display)

Máy mài phẳng CNC DAE SAN DGS-850CNC
Thông số kĩ thuật
| Model | Đơn vị | DGS-850CNC | ||
| Bàn máy | Kích thước bàn làm việc (DxR) | mm | 850×500 | |
| Hành trình tối đa (DxR) | mm | 950×540 | ||
| Khoảng cách từ bàn máy đến tâm đá mài | mm | 700 | ||
| Rãnh chữ T (rộng x số lượng) | mmxno | 17×3 | ||
| Bàn từ điện (DxRxC) | mm | 800×500×85 | ||
| Lượng tịnh tiến dao tay mỗi vòng quay | mm | 47 | ||
| Tốc độ tiến dao thủy lực trung bình | m/phút | 0.5~25 | ||
| Tiến dao ngang | Tiến dao thủ công | Tiến dao xung tay mỗi vòng quay | mm | 0.1, 1, 10
|
| Tiến dao xung tay mỗi vạch chia | mm | 0.001, 0.01, 0.1
| ||
| Tiến dao tự động | Tiến ngang gián đoạn | mm | 0~20 | |
| Tốc độ tiến ngang liên tục | m/phút | 0~1
| ||
| Tốc độ tiến dao nhanh | m/phút | 2 | ||
| Tiến dao dọc | Tiến dao thủ công | Tiến dao xung tay mỗi vòng quay | mm | 0.1, 1, 10 |
| Tiến dao xung tay mỗi vạch chia | mm | 0.001, 0.01, 0.1
| ||
| Tiến đứng tự động | mm | 0.001~0.05 | ||
| Tốc độ tiến dao dọc nhanh | m/phút | 1.5 | ||
| Đá mài | Kích thước đá mài | mm | Ø305×38ר127 | |
| Tốc độ mài | rpm | 1425/1725 | ||
| Động cơ | Trục chính đá mài | kw/p | 3.75(tùy chọn 5.5)/4 | |
| Bơm thủy lực | kw/p | 2.2/6 | ||
| Tiến dao ngang & tiến dao nhanh (AC Servo) | kw | 1.4 | ||
| Tiến dao dọc nhanh & tiến dao xuống (AC Servo) | kw | 1.4 | ||
| Bộ điều khiển NC, số trục điều khiển |
| Bộ điều khiển FANUC Oi-MD, điều khiển trục ngang (Y) và trục đứng (Z). | ||
| Kích thước đặt máy (D×R×C) | mm | 4260×3080×2830 | ||
| Khối lượng (xấp xỉ) | kg | 5500 | ||
| Số hiệu nắp chân đá mài |
| DGS-1000 | ||
Thông tin liên hệ
Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.