Máy khoan đứng ERLO GROUP GP series được thiết kế để mang lại hiệu suất khoan ổn định với hệ thống ăn dao tự động tích hợp ly hợp cơ khí, giúp quá trình vận hành chính xác và tiết kiệm sức lao động. Máy sử dụng bàn trượt kết hợp đầu khoan cố định, đảm bảo độ chính xác cao trong từng thao tác. Toàn bộ kết cấu chính như đầu máy, bệ và trụ được chế tạo từ gang đúc chất lượng cao, mang đến độ cứng vững, giảm rung lắc và nâng cao độ bền cho thiết bị. Đây là lựa chọn tối ưu cho các xưởng cơ khí cần một giải pháp khoan mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy.
Máy khoan đứng ERLO GROUP GP series
Đặc điểm nổi bật
- Bánh răng thép tôi cứng và mài chính xác
- Bố trí mặt bảng điều khiển và núm chọn tốc độ ở phía trước
- Bàn làm việc có rãnh chữ "T"
- Cữ chặn hành trình khoan điều chỉnh được
- Bộ đẩy dụng cụ (Tool ejector)
- Tấm chắn bảo vệ động cơ
- Nút dừng khẩn cấp
- Chức năng chọn chiều quay
- Công tắc chính
- Thiết bị điện áp thấp
- Tủ điện riêng biệt
- Tấm chắn mũi khoan kèm công tắc an toàn
- Bàn cố định (áp dụng cho model 40)
- Bàn xoay nghiêng (áp dụng cho model 50)
- Bánh răng bôi trơn bằng bơm tự động
- Tuân thủ tiêu chuẩn CE
Cấu tạo máy khoan đứng ERLO GROUP GP series
Thông số kĩ thuật
Đặc điểm | GP40 | GP50 |
Khả năng khoan tối đa trên thép 50/60 | Ø 40 mm | Ø 50 mm |
Khả năng taro tối đa trên thép 50/60 | M30 | M35 |
Số côn trục chính | 4 | |
Hành trình trục chính | 150 | 180 |
Công suất động cơ chính | 2.2 | 3 |
Truyền động | Bánh răng | |
Số cấp tốc độ | 9 | |
Dải tốc độ trục chính khi dùng động cơ ở 1500 vòng/phút, 50 Hz, 3HP | 132-194-277-319-466-666-883-1296-1852 rpm | |
Ăn dao | Tự động | |
Số dao tự động | 3 | |
Dải lượng chạy dao tự động | 0.10-0.20-0.30 | |
Kích thước bàn làm việc (DxR) | 400x420mm | 480x480mm |
Đường kính trụ | 125 mm | 150 mm |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ | 300 mm | 350 mm |
Trọng lượng tịnh | 400 kg | 490 kg |
Trọng lượng gộp (cả bao bì) | 450 kg | 540 kg |
Kích thước đóng gói (DxRxC) | 2310x600x1100 mm |
Kích thước các bộ phận trong máy khoan đứng ERLO GROUP GP series
Trang bị tùy chọn lắp thêm
- Đèn chiếu sáng
- Đảo chiều quay tự động cho taro thủ công
- Bàn xoay nghiêng (trang bị tiêu chuẩn cho model GP.50)
- Hệ thống làm mát tích hợp trong bệ máy
Phụ kiện đi kèm
- Đầu kẹp mũi khoan
- Đầu kẹp dụng cụ
- Ống chuyển côn
- Ê-tô kẹp chi tiết
- Bàn đạp điều khiển
- Bàn trượt chữ thập
Phụ kiện tiêu chuẩn cho máy khoan đứng ERLO GROUP GP series
FAQ – câu hỏi thường gặp
Thép 50/60 là thép gì?
Thép 50/60 dùng để chỉ độ cứng Brinell (Brinell Hardness Number - BHN) của thép. Chỉ số này phản ánh khả năng chống lại mũi khoan khi gia công. Thép có độ cứng 60 HB sẽ cứng hơn thép 50 HB. Khoảng 50–60 HB thường được dùng để biểu thị độ cứng của thép cacbon thấp (mild steel) – loại vật liệu phổ biến được lấy làm chuẩn để xác định khả năng khoan và ta rô của máy.
Trang bị tùy chọn và phụ kiện đi kèm khác gì nhau?
Phụ kiện (Accessories) là những bộ phận, dụng cụ kèm theo máy ở dạng tiêu chuẩn, hỗ trợ vận hành cơ bản, ví dụ như mâm cặp, chìa vặn, hoặc hộp dụng cụ. Ngược lại, trang bị tùy chọn (Optional fittings) là các hạng mục không đi kèm sẵn theo máy mà khách hàng có thể lựa chọn mua thêm tùy theo nhu cầu sản xuất. Các tùy chọn này thường mở rộng chức năng hoặc nâng cao hiệu suất, chẳng hạn như bàn xoay, hệ thống làm mát, hoặc thước quang đo hành trình.
Thông tin liên hệ
Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.