Máy khoan đứng ERLO GROUP BC series được thiết kế với cơ cấu ăn dao tự động sử dụng ly hợp điện từ, giúp quá trình khoan chính xác, ổn định và dễ dàng điều khiển. Máy sở hữu bàn làm việc trượt kết hợp đầu khoan cố định, cho phép thao tác linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng gia công khác nhau. Toàn bộ các chi tiết quan trọng như đầu máy, bệ và trụ đều được chế tạo từ gang đúc nguyên khối, đảm bảo độ cứng vững, giảm rung động và kéo dài tuổi thọ. Đây là lựa chọn tối ưu cho các xưởng cơ khí cần một thiết bị khoan bền bỉ, mạnh mẽ và hiệu quả.
Máy khoan đứng ERLO GROUP BC series
Đặc điểm nổi bật
- Kết hợp giữa puli và bánh răng thép tôi cứng, mài nhẵn
- Dải tốc độ ổn định rộng, chia thành 3 cấp
- Bố trí mặt trước với bảng và cụm điều khiển chọn tốc độ
- Biến tần điều chỉnh tốc độ điện tử
- Màn hình hiển thị tốc độ kỹ thuật số
- Đảo chiều quay tự động cho chu trình tarô
- Bàn/đế có rãnh chữ T
- Hệ thống làm mát tích hợp trong đế
- Cữ chặn hành trình khoan điều chỉnh được
- Đèn chiếu sáng
- Tay quay tinh để tiến dao thủ công
- Cơ cấu đẩy nhả dụng cụ
- Tấm chắn bảo vệ động cơ
- Nút dừng khẩn cấp
- Chọn chiều quay (thuận/ngược)
- Công tắc chính
- Hệ thống điện áp thấp an toàn
- Tủ điện độc lập
- Tấm chắn mũi khoan có công tắc hành trình an toàn
- Bàn xoay nghiêng được
- Bánh răng bôi trơn bằng bơm tự động
- Tuân thủ tiêu chuẩn CE
Cấu tạo máy khoan đứng ERLO GROUP BC series
Thông số kĩ thuật
Đặc điểm | BC50VE |
Khả năng khoan tối đa trên thép 50/60 | Ø 50 mm |
Khả năng taro tối đa trên thép 50/60 | M42 |
Số côn trục chính | 4 |
Hành trình trục chính | 200mm |
Công suất động cơ chính | 4kW |
Truyền động | Dây đai/bánh răng |
Số cấp tốc độ | Không giới hạn |
Loại bộ điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dải tốc độ trục chính khi dùng động cơ ở 1500 vòng/phút, 50 Hz, 3HP (tùy chọn: động cơ 1800 rpm 60HZ 3HP) | 30 ~ 300/ 90 ~ 900/ 190 ~ 1900 |
Ăn dao | Tự động, truyền động qua ly hợp cơ khí |
Số dao tự động | 4 |
Dải lượng chạy dao tự động | 0.1-0.2-03-0.4 |
Kích thước bàn làm việc (DxR) | 550x500 |
Đường kính trụ | 175 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ | 360 |
Trọng lượng tịnh | 760 |
Trọng lượng gộp (cả bao bì) | 850 |
Kích thước đóng gói (DxRxC) | 2200x700x1300 |
Kích thước một số bộ phận trong máy khoan đứng ERLO GROUP BC series
Trang bị tùy chọn lắp thêm
- Thước đo chiều sâu kỹ thuật số
- Tùy chọn giảm lượng ăn dao (50% so với giá trị tiêu chuẩn)
Phụ kiện đi kèm
- Đầu kẹp mũi khoan
- Đầu kẹp dụng cụ
- Ống chuyển côn
- Ê-tô kẹp chi tiết
- Bàn đạp điều khiển
- Bộ điều khiển hai tay
- Bàn trượt chữ thập
- Đầu khoan nhiều trục
Phụ kiện tiêu chuẩn cho máy khoan đứng ERLO GROUP BC series
FAQ – câu hỏi thường gặp
Thép 50/60 là thép gì?
Thép 50/60 dùng để chỉ độ cứng Brinell (Brinell Hardness Number - BHN) của thép. Chỉ số này phản ánh khả năng chống lại mũi khoan khi gia công. Thép có độ cứng 60 HB sẽ cứng hơn thép 50 HB. Khoảng 50–60 HB thường được dùng để biểu thị độ cứng của thép cacbon thấp (mild steel) – loại vật liệu phổ biến được lấy làm chuẩn để xác định khả năng khoan và ta rô của máy.
Trang bị tùy chọn và phụ kiện đi kèm khác gì nhau?
Phụ kiện (Accessories) là những bộ phận, dụng cụ kèm theo máy ở dạng tiêu chuẩn, hỗ trợ vận hành cơ bản, ví dụ như mâm cặp, chìa vặn, hoặc hộp dụng cụ. Ngược lại, trang bị tùy chọn (Optional fittings) là các hạng mục không đi kèm sẵn theo máy mà khách hàng có thể lựa chọn mua thêm tùy theo nhu cầu sản xuất. Các tùy chọn này thường mở rộng chức năng hoặc nâng cao hiệu suất, chẳng hạn như bàn xoay, hệ thống làm mát, hoặc thước quang đo hành trình.
Thông tin liên hệ
Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.