Máy khoan bàn ERLO GROUP V series được thiết kế với truyền động đai chữ V, mang lại sự ổn định và hiệu quả trong quá trình khoan. Máy vận hành bằng cơ cấu ăn dao thủ công, phù hợp cho các công việc gia công cần kiểm soát trực tiếp của người thợ. Điểm nổi bật của dòng máy này là được trang bị màn hình kỹ thuật số, hỗ trợ hiển thị thông số vận hành rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh chính xác trong quá trình sử dụng. Với cấu trúc chắc chắn và tiện ích hiện đại, đây là lựa chọn tối ưu cho các xưởng cơ khí vừa và nhỏ.
Máy khoan bàn ERLO GROUP V series
Đặc điểm nổi bật
- Cữ chặn độ sâu có thể điều chỉnh
- Cơ cấu tháo dụng cụ
- Bộ biến tần điều chỉnh tốc độ điện tử ( có ở dòng V.10)
- Điều khiển tốc độ, độ sâu và chu trình bằng màn hình kỹ thuật số (có ở dòng VT.10-13-15)
- Nút nhấn dừng khẩn cấp
- Bộ chọn chiều quay trục chính
- Thiết bị điện áp thấp
- Tấm chắn mũi khoan có công tắc an toàn (stop micro)
- Bàn làm việc cố định
- Tuân thủ tiêu chuẩn CE
Cấu tạo máy khoan bàn ERLO GROUP dòng V10
Cấu tạo máy khoan bàn ERLO GROUP dòng VT10-13-15
*Bảng điều khiển cho dòng VT
Bảng điều khiển với màn hình
- Bảng điều khiển rõ ràng với núm xoay trung tâm
- Màn hình OLED
- Bảo vệ chống bụi với gioăng kín tại khe lắp vỏ máy
Chức năng chính trên bảng điều khiển
- Menu nhập lệnh rõ ràng, dễ hiểu
- Chế độ vận hành tùy chọn: Khoan / Ta rô
- Điều chỉnh tốc độ bằng núm xoay trung tâm
- Hiển thị chính xác độ sâu khoan (giá trị đặt và giá trị thực) và tốc độ
- Bộ đếm chu trình
- Chức năng ghi nhớ thông minh các thông số
- Chế độ tiết kiệm năng lượng
- Dừng trục chính
Bảng điều khiển máy khoan bàn ERLO GROUP với dòng VT
Thông số kĩ thuật
Đặc điểm | V10 | VT10 | VT13 | VT15 |
Khả năng khoan | Ø 12 mm | Ø 12 mm | Ø 15 mm | Ø 18 mm |
Khả năng khoan liên tục | 10mm | 10mm | 13 mm | 15 mm |
Khả năng taro ren | N/A | M6 | M10 | M12 |
Ống trượt trục chính | B16 | B16 | B16 | CM 2 |
Dải tốc độ trục chính | 250-3000 rpm | 60-6000 rpm | 40-4000 rpm | 40-4000 rpm |
Điện áp / Công suất động cơ (1 pha) | 230V/0.54 kW | 230V/0.54 kW | 230V/0.54 kW | 230V/0.75 kW |
Kiểu bộ điều chỉnh tốc độ | Điện tử (biến tần) | Điện tử (biến tần) | Điện tử (biến tần) | Điện tử (biến tần) |
Chiều sâu khoan | 60 mm | 60 mm | 60 mm | 60 mm |
Khoảng cách từ đầu trục chính đến thân cột | 220 mm | 220 mm | 220 mm | 220 mm |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc | Tối thiểu 105mm /Tối đa 245mm | Tối thiểu 105mm /Tối đa 245mm | Tối thiểu 85mm /Tối đa 370mm | Tối thiểu 85mm /Tối đa 370mm |
Khoảng cách từ trục chính đến đế máy | 315mm | 315 mm | 420mm | 750mm |
Đường kính trụ cột | 70 mm | 70 mm | 70 mm | 70 mm |
Số rãnh chữ “T” | 2 | 2 | 2 | 2 |
Ăn dao | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công |
Điều chỉnh chiều cao đầu khoan | Thủ công | Thủ công | bằng cơ cấu thanh răng | bằng cơ cấu thanh răng |
Kích thước bàn làm việc (rộng × dài) | 300x250 | 300x250 | 300x250 | 300x250 |
Kích thước tổng thể | 320x450x830 | 320x450x830 | 400x520x850 | 400x520x850 |
Trọng lượng tịnh (không bao gồm đóng gói)
| 44 kg | 44 kg | 62 kg | 65 kg |
Trang bị tùy chọn lắp thêm
- Cữ chặn độ sâu khoan cố định
- Ê-tô 80 mm, khẩu độ kẹp 0–120 mm
- Đầu kẹp nhanh B.16, 1–13 mm, có tự căn chỉnh (dùng cho model V.10 – VT.10)
- Đầu kẹp nhanh chính xác B.16, 1–13 mm, có tự căn chỉnh (dùng cho model V.10 – VT.10)
- Đế máy có cửa và ngăn kéo
Phụ kiện đi kèm
- Đầu kẹp mũi khoan
- Đầu