Máy khoan bàn ERLO GROUP S series

Click ảnh để phóng to

Máy khoan bàn ERLO GROUP S series

Chia sẻ

Gọi để được tư vấn và mua hàng

Máy khoan bàn ERLO GROUP S series là dòng máy khoan cơ khí bền bỉ, phù hợp cho nhiều ứng dụng gia công cơ bản. Máy được thiết kế với cơ cấu ăn dao bằng tay (manual feed), đi kèm bàn làm việc cố định và đầu khoan có khả năng trượt – xoay linh hoạt, giúp dễ dàng định vị phôi và thao tác khoan chính xác. Kết cấu đầu máy, bệ đỡ và trụ bằng gang đúc nguyên khối mang lại độ ổn định cao, khả năng chịu tải tốt và tuổi thọ sử dụng lâu dài, đáp ứng nhu cầu gia công trong các xưởng cơ khí vừa và nhỏ.

máy khoan bàn erlo group s series

Máy khoan bàn ERLO GROUP S series

Đặc điểm nổi bật 

  • Đế máy có rãnh chữ T
  • Cữ chặn điều chỉnh độ sâu
  • Đèn chiếu sáng
  • Bộ đẩy dụng cụ (tool ejector)
  • Nắp che dây đai có công tắc hành trình an toàn
  • Tấm chắn động cơ
  • Nút dừng khẩn cấp
  • Công tắc nguồn chính
  • Chức năng chọn chiều quay
  • Thiết bị điện áp thấp
  • Thiết bị điện bố trí trong tủ riêng
  • Chụp bảo vệ mũi khoan có công tắc hành trình an toàn
  • Tuân thủ tiêu chuẩn CE

cấu tạo máy khoan bàn erlo group s series

Cấu tạo máy khoan bàn ERLO GROUP S series

Thông số kĩ thuật 

Đặc điểm

S18

S25

S30

Khả năng khoan tối đa trên thép 50/60

Ø18 mm

Ø25 mm

Ø30 mm

Khả năng taro tối đa trên thép 50/60

M14

M18

M25

Số côn trục chính

3

3

3

Hành trình trục chính

120mm

120mm

120mm

Công suất động cơ chính

0,5kW/1kW

0,7kW/1,3kW

0,9kW/1,5kW

Truyền động

Dây đai

Dây đai

Dây đai

Số cấp tốc độ

10

10

10

Dải tốc độ với động cơ ở 1500 vòng/phút, 50 Hz, 3HP

245–355–490–710–835–1240–1670–2000–2480–4000 rpm

Dải tốc độ với bộ biến tần điện tử ở 1500 vòng/phút, 50 Hz, 3HP

A) 120–760
B) 170–1100
C) 400–2580
D) 600–3800
E) 950–6000

Ăn dao

Thủ công

Kích thước bàn làm việc

270 × 270 mm

Đường kính trụ

100 mm

100 mm

100 mm

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ

250 mm

250 mm

250 mm

Trọng lượng tịnh (không/bao gồm bàn trung gian)

190 / 230 kg

190 / 230 kg

190 / 230 kg

Trọng lượng gộp (cả bao bì)

200 / 250 kg

200 / 250 kg

200 / 250 kg

Kích thước đóng gói (DxRxC) (không/bao gồm bàn trung gian)

700 × 570 × 1360 mm
700 × 570 × 1840 mm

700 × 570 × 1360 mm
700 × 570 × 1840 mm

700 × 570 × 1360 mm
700 × 570 × 1840 mm

 

Kích thước một số bộ phận trong máy khoan bàn ERLO GROUP S series

Trang bị tùy chọn lắp thêm 

  • Tay quay phía trước cho cơ cấu ăn dao nhạy
  • Đồng hồ hiển thị độ sâu kỹ thuật số
  • Bộ biến tần điều chỉnh tốc độ điện tử kèm đồng hồ hiển thị tốc độ
  • Đảo chiều quay tự động cho ta rô bằng tay
  • Đảo chiều quay tự động cho ta rô bằng tay (dành cho model có biến tần)
  • Tủ đế có ngăn kéo và cửa
  • Tủ đế có 2 ngăn (chỉ dùng cho máy khoan bàn không có làm mát)
  • Tủ đế có cửa (chỉ dùng cho model có bàn trung gian cố định hoặc xoay)
  • Bộ đếm chu kỳ (dùng cho máy có cơ cấu thủy lực hydroblock)
  • Bàn trung gian cố định
  • Bàn trung gian xoay
  • Phần bổ sung chiều cao trụ (200 mm)
  • Chu trình thủy lực tự động (hydroblock cycle)
  • Hệ thống làm mát tích hợp trong tủ đế

Phụ kiện đi kèm 

  • Đầu kẹp mũi khoan
  • Đầu kẹp dụng cụ
  • Ống chuyển côn
  • Ê-tô kẹp chi tiết
  • Bàn đạp điều khiển
  • Bộ điều khiển hai tay
  • Bàn trượt chữ thập
  • Đầu khoan nhiều trục

Các phụ kiện đi kèm trong máy khoan bàn ERLO GROUP S series

FAQ – câu hỏi thường gặp 

Thép 50/60 là thép gì?

Thép 50/60 dùng để chỉ độ cứng Brinell (Brinell Hardness Number - BHN) của thép. Chỉ số này phản ánh khả năng chống lại mũi khoan khi gia công. Thép có độ cứng 60 HB sẽ cứng hơn thép 50 HB. Khoảng 50–60 HB thường được dùng để biểu thị độ cứng của thép cacbon thấp (mild steel) – loại vật liệu phổ biến được lấy làm chuẩn để xác định khả năng khoan và ta rô của máy.

Trang bị tùy chọn và phụ kiện đi kèm khác gì nhau?

Phụ kiện (Accessories) là những bộ phận, dụng cụ kèm theo máy ở dạng tiêu chuẩn, hỗ trợ vận hành cơ bản, ví dụ như mâm cặp, chìa vặn, hoặc hộp dụng cụ. Ngược lại, trang bị tùy chọn (Optional fittings) là các hạng mục không đi kèm sẵn theo máy mà khách hàng có thể lựa chọn mua thêm tùy theo nhu cầu sản xuất. Các tùy chọn này thường mở rộng chức năng hoặc nâng cao hiệu suất, chẳng hạn như bàn xoay, hệ thống làm mát, hoặc thước quang đo hành trình.

Thông tin liên hệ 

Để sở hữu máy công cụ và thiết bị cơ khí chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất và gia công khác nhau, hãy liên hệ ngay với CTCP Thương mại và Công nghệ Á Châu – đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cơ khí trên toàn quốc.
Hà Nội: 0912 002 160 – 083 602 9594
Hồ Chí Minh: 097 958 0571 – 098 858 9709

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu giúp khách hàng nâng cao hiệu quả sản xuất.

Đánh giá sản phẩm
Đăng ký nhận khuyến mại Đăng ký nhận khuyến mại mới nhất từ chúng tôi
Đang xử lý...