Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế phù hợp cho các công đoạn dập, vuốt, cắt phôi và dập liên tục.
- Kết cấu tối ưu với độ cứng vững và độ chính xác cao nhờ cơ cấu dẫn hướng bốn mặt (four-face gibs), trang bị ly hợp – phanh ướt mềm mại.
- Hệ thống bôi trơn tuần hoàn tự động.
- Bộ bảo vệ quá tải thủy lực hiệu suất cao.
- Hệ thống điều khiển điện nhỏ gọn, dễ vận hành.
- Tương thích với ứng dụng tự động hóa bằng robot.

Máy dập khung C IDS dòng ICS
Thông số kĩ thuật
| Model | ICS-60 | ICS-80 | ICS-110 | ICS-160 | ICS-200 | ICS-250 | ICS-300 | ICS-350 | ||||||
| ST | HS | ST | HS | ST | HS | ST | HS | ST | HS | ST | ST | ST | ||
| Lực dập (tấn) | 60 | 80 | 110 | 160 | 200 | 250 | 300 | 350 | ||||||
| Điểm định mức lực dập (mm) | 4 | 1.6 | 5 | 3 | 6 | 3 | 7 | 4 | 7 | 4 | 7 | 4 | 7 | 7 |
| Hành trình (mm) | 110 | 50 | 140 | 70 | 160 | 70 | 200 | 100 | 250 | 100 | 250 | 100 | 250 | 300 |
| Chu kì làm việc mỗi phút (spm) | 70 | 150 | 60 | 130 | 50 | 130 | 45 | 80 | 40 | 70 | 40 | 60 | 40 | 40 |
| Chiều cao khuôn (mm) | 310 | 330 | 350 | 385 | 400 | 385 | 450 | 500 | 500 | 550 | 600 | 650 | 550 | 600 |
| Chiều cao mở (mm) | 420 | 380 | 490 | 455 | 560 | 455 | 650 | 600 | 750 | 650 | 850 | 750 | 800 | 900 |
| Phạm vi điều chỉnh hành trình trượt (mm) | 75 | 80 | 100 | 110 | 120 | 130 | 130 | 150 | ||||||
| Kích thước bàn trượt (DxR) | 620X360 | 700X450
| 800X500 | 1000X700 | © Bản quyền 2025 của Á Châu | Phát triển bởi ACT | |||||||||